Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lỗi thời


hors de saison; désuet; suranné; périmé; démodé; obsolète; caduc; anachronique
Điều đó lỗi thời rồi
cela est hors de saison
Tập quán lỗi thời
coutume désuète
Quan niệm lỗi thời
conception surannée
Hệ tư tưởng lỗi thời
idéologie périmée
Quần áo lỗi thời
vêtements démodés
Từ lỗi thời
mot obsolète
văn bản lỗi thời
texte caduc
Chủ nghĩa cá nhân lỗi thời
individualisme anachronique



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.