|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lỗi thời
| hors de saison; désuet; suranné; périmé; démodé; obsolète; caduc; anachronique | | | Điều đó lỗi thời rồi | | cela est hors de saison | | | Tập quán lỗi thời | | coutume désuète | | | Quan niệm lỗi thời | | conception surannée | | | Hệ tư tưởng lỗi thời | | idéologie périmée | | | Quần áo lỗi thời | | vêtements démodés | | | Từ lỗi thời | | mot obsolète | | | văn bản lỗi thời | | texte caduc | | | Chủ nghĩa cá nhân lỗi thời | | individualisme anachronique |
|
|
|
|